Bộ Inverter Hybrid Sungrow 5kW 1 Pha 220V
Công suất: 5kW
Hãng: Sungrow
Inverter Hybrid Sungrow SH5K-30 phù hợp với các dự án điện mặt trời có lưu trữ cho hộ gia đình sử dụng điện 1 pha và quy mô dân dụng nhỏ. Inverter Hybrid 1 pha được thiết kế nhỏ gọn, tương thích với pin lưu trữ điện lithium; công suất DC đầu vào lớn, cấu hình 2 MPPT – 2 string; hiệu suất sạc/xả cao hơn 94%…
Hoặc gửi yêu cầu tư vấn:
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Công suất: 5 kW |
Chuẩn truyền thông: 2 x RS485, Wi-Fi, CAN, Ethernet
|
Thương hiệu: Sungrow |
Cấp bảo vệ: IP65
|
Hiệu suất xả/sạc pin: > 94.4% |
Hiển thị: LCD
|
1. Hoàng Gia Solar - Nhà phân phối Inverter Hybrid Sungrow tại Việt Nam
Với hơn 100 nhân sự giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 trước và sau bán hàng, Hoàng Gia Solar cam kết đảm bảo chất lượng toàn bộ sản phẩm phân phối trên toàn quốc, cung cấp giải pháp thông minh hỗ trợ khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Thêm lý do Bạn hoàn toàn có thể yên tâm đặt niềm tin nơi chúng tôi:
2. Tính năng ưu việt của Inverter Hybrid Sungrow 5kW 1Pha
ỨNG DỤNG LINH HOẠT
- Dễ dàng lắp đặt và trang bị thêm thiết bị khác
- Tối đa khả năng hoàn vốn nhờ tích hợp hệ thống quản lý năng lượng từ bên thứ ba
AN TOÀN VÀ TIN CẬY
- Tích hợp bộ bảo vệ quá điện áp và bảo vệ dòng điện rò
- Khung vỏ bền, thẩm mỹ với lớp sơn bạc chống ăn mòn cao
QUẢN LÝ THÔNG MINH
- Tối đa lượng điện tự dùng nhờ bộ quản lý năng lượng tích hợp
- Giám sát trực tuyến miễn phí để tăng cường quản lý năng lượng cho người dùng
- Cập nhật phần mềm từ và tùy chỉnh cài đặt từ xa
DỄ DÀNG LẮP ĐẶT
- Tích hợp EPS trong biến tần giúp cài đặt đơn giản và dễ dàng
- Giá đỡ có thể tùy chỉnh, có sẵn thước thủy cân bằng
- Vận hành nhanh chóng và dễ dàng thông qua màn hình LCD hoặc ứng dụng điện thoại
3. Thông số kỹ thuật chi tiết của Inverter Hybrid Sungrow 5kW 1Pha
Model
|
SH5K-30
|
Chế độ nguồn điện dự phòng
|
|
Điện áp định mức
|
220 Vac / 230 Vac / 240 Vac (±2 %)
|
Hệ số sóng hài ngõ ra
|
2 % (tải thuần trở)
|
Dải tần số
|
50 Hz / 60 Hz (±0.2 %)
|
Thời gian chuyển sang chế độ khẩn cấp
|
<20 ms
|
Hệ số công suất
|
0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha
|
Công suất AC ngõ ra dự phòng định mức
|
3000 W / 3000 VA
|
Công suất ngõ ra tối đa
|
5000W / 5000 VA
|
Công suất ngõ ra tối đa (Pin lưu trữ điện)
|
3000 W / 3000 VA
|
Công suất ngõ ra đỉnh, thời gian chịu đựng
|
6000 VA, 10 giây
|
Dữ liệu ngõ vào (DC)
|
|
Công suất ngõ vào DC tối đa
|
6500 W
|
Điện áp ngõ vào DC tối đa
|
600 V
|
Điện áp ngõ vào DC khởi động
|
125 V
|
Điện áp ngõ vào DC định mức
|
350 V
|
Dải điện áp MPP
|
125 V – 560 V
|
Dải điện áp MPP đạt công suất định mức
|
240 V – 520 V
|
Số lượng MPPT
|
2
|
Số chuỗi pin trên mỗi MPPT
|
1 / 1
|
Dòng điện ngõ vào DC tối đa
|
22 A (11 A / 11 A)
|
Dòng điện cổng kết nối DC ngõ vào tối đa
|
12 A
|
Dòng điện ngắn mạch DC ngõ vào
|
24 A (12 A / 12 A)
|
Dữ liệu ngõ vào và ngõ ra (AC)
|
|
Công suất ngõ ra AC định mức
|
5000 W *1
|
Dòng điện ngõ ra AC định mức
|
22.7 A *2
|
Công suất ngõ ra AC tối đa
|
5000 VA
|
Dòng điện ngõ ra AC tối đa
|
22.7 A *2
|
Công suất ngõ vào AC tối đa
|
8000 W
|
Dòng điện ngõ vào AC tối đa
|
36.4 A *3
|
Điện áp AC định mức
|
220 Vac / 230 Vac / 240 Vac
|
Dải điện áp AC
|
176 Vac~276 Vac
|
Tần số định mức của lưới
|
50 Hz / 60 Hz
|
Dải tần số hoạt động của lưới
|
45~55 Hz / 55~65 Hz (có thể thay đổi theo tiêu chuẩn lưới)
|
Sóng hài (THD)
|
<3 % (tại công suất định mức)
|
Xâm nhập dòng điện một chiều
|
<0.5 % (tại dòng định mức)
|
Hệ số công suất
|
>0.99 ở giá trị mặc định tại công suất định mức (tính từ 0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha)
|
Thiết bị bảo vệ
|
|
Bảo vệ kết nối ngược cực
|
Có
|
Bảo vệ ngắn mạch AC
|
Có
|
Bảo vệ dòng rò
|
Có
|
Công tắc DC (Solar)
|
Tùy chọn
|
Cầu chì DC (Pin lưu trữ điện)
|
Có
|
Bảo vệ quá áp
|
III [MAIN], II [TẤM PIN] [ẮC QUY]
|
Thông tin pin lưu trữ điện
|
|
Loại pin lưu trữ điện
|
Li-ion*
|
Điện áp của pin lưu trữ điện
|
48 V (32 V–70 V)
|
Dòng sạc / xả tối đa
|
65 A / 65 A
|
Thông tin hệ thống
|
|
Hiệu suất tối đa
|
> 97.7 %
|
Hiệu suất tối đa chuẩn Châu Âu
|
> 97.1 %
|
Hiệu suất sạc / xả tối đa
|
> 94.0 %
|
Phương pháp cách ly (solar)
|
Không biến áp
|
Phương pháp cách ly (Pin lưu trữ điện)
|
HF
|
Cấp độ bảo vệ xâm nhập
|
IP65
|
Dải nhiệt độ hoạt động
|
-25°C~60°C (>45°C giảm công suất)
|
Dải độ ẩm tương đối cho phép
|
0%~100%
|
Phương pháp tản nhiệt
|
Làm mát tự nhiên
|
Độ cao hoạt động tối đa
|
2000 m
|
Hiển thị
|
Màn hình LCD
|
Giao tiếp
|
2 × RS485, WiFi , CAN, Ethernet
|
Tín hiệu giám sát công suất
|
1 × đầu ra Digital
|
Cảnh báo
|
Email, còi báo bên trong
|
Kiểu kết nối DC
|
MC4
|
Kiểu kết nối AC
|
Ngàm kẹp kết nối
|
Chứng chỉ
|
AS4777,IEC 62109-1, IEC62109-2,IEC62477-1, IEC 62040-1, EN 61000-6-1/-3,
ABNT NBR 16149: 2013 ABNT NBR 16150: 2013 |
Thông tin khác
|
|
Kích thước (W*H*D)
|
457 x 515 x 170 mm
|
Phương pháp lắp đặt
|
Giá treo tường
|
Khối lượng
|
22 kg
|
Thông tin các sản phẩm Inverter Hybrid Sungrow
-
Bộ Inverter Hybrid Sungrow 5kW 1 Pha 220V
-
Bộ Inverter Hybrid Sungrow 5kW 3 Pha 380V
-
Bộ Inverter Hybrid Sungrow 6kW 3 Pha 380V
-
Bộ Inverter Hybrid Sungrow 8kW 3 pha 380V
-
Inverter Hybrid Sungrow 10kW 3 Pha 380V